tiếng Việt | vie-000 |
tự giác |
English | eng-000 | self-conscious |
English | eng-000 | voluntary |
English | eng-000 | voluntary self-conscious |
English | eng-000 | wittingly |
français | fra-000 | conscient |
français | fra-000 | librement consenti |
italiano | ita-000 | cosciente |
русский | rus-000 | сознательно |
русский | rus-000 | сознательность |
русский | rus-000 | сознательный |
tiếng Việt | vie-000 | có suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | có ý thức |
tiếng Việt | vie-000 | giác ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh táo |
tiếng Việt | vie-000 | tự nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | tự ý |
𡨸儒 | vie-001 | 自覺 |