tiếng Việt | vie-000 |
tự phê bình |
English | eng-000 | self-critical |
français | fra-000 | faire son autocritique |
русский | rus-000 | самокритика |
русский | rus-000 | самокритичность |
русский | rus-000 | самокритичный |
tiếng Việt | vie-000 | tự chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | tự kiểm thảo |
tiếng Việt | vie-000 | tự phê phán |