| tiếng Việt | vie-000 |
| tự lực | |
| English | eng-000 | self-dependent |
| English | eng-000 | self-reliant |
| English | eng-000 | self-supporting |
| English | eng-000 | self-sustaining |
| русский | rus-000 | самосостоятельность |
| русский | rus-000 | самосостоятельный |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể tự lực |
| tiếng Việt | vie-000 | dựa vào sức mình |
| tiếng Việt | vie-000 | tự làm |
| tiếng Việt | vie-000 | tự làm độc lập |
| tiếng Việt | vie-000 | tự lập |
| tiếng Việt | vie-000 | độc lập |
| 𡨸儒 | vie-001 | 自力 |
