tiếng Việt | vie-000 |
tự quyết |
English | eng-000 | determine by oneself |
English | eng-000 | self-determined |
русский | rus-000 | самоопределение |
русский | rus-000 | самоопределяться |
tiếng Việt | vie-000 | tự quyết định lấy |
tiếng Việt | vie-000 | tự định đoạt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | độc lập |
𡨸儒 | vie-001 | 自決 |