tiếng Việt | vie-000 |
quên mình |
English | eng-000 | be self-sacrificing |
English | eng-000 | self-sacrificing |
English | eng-000 | selfless |
français | fra-000 | se renoncer |
français | fra-000 | s’oublier |
русский | rus-000 | доблестный |
русский | rus-000 | жертвенный |
русский | rus-000 | подвижнический |
русский | rus-000 | самоотверженный |
русский | rus-000 | самоотверженость |
русский | rus-000 | самоотдача |
tiếng Việt | vie-000 | cúc cung tận tụy |
tiếng Việt | vie-000 | cố gắng hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | hi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hy sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hết lòng hết dạ |
tiếng Việt | vie-000 | không ích kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | quả cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tận tâm tận lực |
tiếng Việt | vie-000 | tận tụy |
tiếng Việt | vie-000 | vì người |
tiếng Việt | vie-000 | vị tha |
tiếng Việt | vie-000 | đầy lòng hy sinh |