tiếng Việt | vie-000 |
tự tư tự lợi |
English | eng-000 | self-seeking |
français | fra-000 | égoïste et intéressé |
русский | rus-000 | корыстный |
русский | rus-000 | корыстолюбивый |
русский | rus-000 | корыстолюбие |
русский | rus-000 | своекорыстный |
русский | rus-000 | шкурнический |
русский | rus-000 | шкурничество |
русский | rus-000 | шкурный |
tiếng Việt | vie-000 | gian tham |
tiếng Việt | vie-000 | hám lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tham lam |
tiếng Việt | vie-000 | trục lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tư lợi |
tiếng Việt | vie-000 | vị kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | vị lợi |
tiếng Việt | vie-000 | vụ lợi |
tiếng Việt | vie-000 | ích kỷ |