tiếng Việt | vie-000 |
từa tựa |
English | eng-000 | semblable |
русский | rus-000 | подобный |
русский | rus-000 | походить |
русский | rus-000 | похожий |
tiếng Việt | vie-000 | giông giống |
tiếng Việt | vie-000 | giống |
tiếng Việt | vie-000 | giống như |
tiếng Việt | vie-000 | hao hao |
tiếng Việt | vie-000 | in như |
tiếng Việt | vie-000 | na ná |
tiếng Việt | vie-000 | trông giống |
tiếng Việt | vie-000 | tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | tựa như |