PanLinx
English
eng-000
semi-centennial
English
eng-000
of half a century
русский
rus-000
полувековой
русский
rus-000
пятидесятилетний
русский
rus-000
пятидесятилетний юбилей
tiếng Việt
vie-000
lâu năm mươi năm
tiếng Việt
vie-000
năm thứ năm mươi
PanLex