tiếng Việt | vie-000 |
viện nguyên lão |
Universal Networking Language | art-253 | senate(icl>legislature>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | senate(icl>senate>thing,equ>united_states_senate) |
English | eng-000 | curia |
English | eng-000 | senate |
English | eng-000 | senatus |
français | fra-000 | curie |
français | fra-000 | sénat |
русский | rus-000 | сенат |
español | spa-000 | senado |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lão viện |
tiếng Việt | vie-000 | thượng nghị viện |
tiếng Việt | vie-000 | thượng viện |