tiếng Việt | vie-000 |
dễ cảm xúc |
English | eng-000 | sensitive |
italiano | ita-000 | sensibile |
italiano | ita-000 | sensibilità |
bokmål | nob-000 | følsom |
bokmål | nob-000 | nartakende |
bokmål | nob-000 | nærtagende |
tiếng Việt | vie-000 | dễ cảm |
tiếng Việt | vie-000 | dễ cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | dễ xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự dễ cảm |