| tiếng Việt | vie-000 |
| phân cách | |
| English | eng-000 | separative |
| English | eng-000 | seperate |
| français | fra-000 | séparer |
| italiano | ita-000 | disgiungere |
| русский | rus-000 | отделять |
| русский | rus-000 | разгораживаться |
| русский | rus-000 | разлука |
| русский | rus-000 | разобщать |
| русский | rus-000 | разобщение |
| русский | rus-000 | разъединение |
| русский | rus-000 | разъединять |
| tiếng Việt | vie-000 | biệt ly |
| tiếng Việt | vie-000 | chia cách |
| tiếng Việt | vie-000 | chia lìa |
| tiếng Việt | vie-000 | chia rẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | cách biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | ly biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rời ra |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn cách |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phân chia |
| tiếng Việt | vie-000 | phân ly |
| tiếng Việt | vie-000 | tách ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tách rời ra |
| 𡨸儒 | vie-001 | 分隔 |
