tiếng Việt | vie-000 |
máy tách |
Universal Networking Language | art-253 | separator(icl>apparatus>thing,equ>centrifuge) |
English | eng-000 | separator |
français | fra-000 | séparateur |
русский | rus-000 | сепаратор |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phân li |
tiếng Việt | vie-000 | chất tách |
tiếng Việt | vie-000 | máy phân li |