tiếng Việt | vie-000 |
thượng sĩ |
English | eng-000 | sergeant major |
English | eng-000 | sergeant-major |
français | fra-000 | adjudant |
français | fra-000 | feldwebel |
français | fra-000 | juteux |
Gaeilge | gle-000 | maorsháirsint |
yn Ghaelg | glv-000 | ard-harjant |
Srpskohrvatski | hbs-001 | stožerna narednica |
Srpskohrvatski | hbs-001 | stožerni narednik |
italiano | ita-000 | aiutante |
русский | rus-000 | ста́рший сержа́нт |
русский | rus-000 | старшина |
русский | rus-000 | старшина́ |
русский | rus-000 | фельдфебель |
tiếng Việt | vie-000 | chánh quản |
tiếng Việt | vie-000 | lão quản |
tiếng Việt | vie-000 | quản |
tiếng Việt | vie-000 | quản cơ |
tiếng Việt | vie-000 | tào trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | ông quản |