tiếng Việt | vie-000 |
theo thứ tự |
English | eng-000 | serial |
bokmål | nob-000 | henholdsvis |
bokmål | nob-000 | kronologisk |
bokmål | nob-000 | respektive |
русский | rus-000 | поочередно |
русский | rus-000 | поочередный |
tiếng Việt | vie-000 | lần lượt |
tiếng Việt | vie-000 | theo từng chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | theo từng dãy |
tiếng Việt | vie-000 | theo từng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | tuần tự |