PanLinx
tiếng Việt
vie-000
hình rắn
English
eng-000
serpentiform
English
eng-000
serpentine
English
eng-000
snake-like
English
eng-000
snaky
français
fra-000
anguiforme
tiếng Việt
vie-000
ngoằn ngoèo như rắn
tiếng Việt
vie-000
rắn
PanLex