| tiếng Việt | vie-000 |
| tống đạt | |
| English | eng-000 | serve |
| français | fra-000 | exploit |
| français | fra-000 | exploiter |
| français | fra-000 | notifier |
| français | fra-000 | signifier |
| bokmål | nob-000 | ekspedere |
| bokmål | nob-000 | sende |
| tiếng Việt | vie-000 | gởi đi |
| tiếng Việt | vie-000 | gửi |
| tiếng Việt | vie-000 | phái đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sai đi |
| tiếng Việt | vie-000 | thông đạt |
| 𡨸儒 | vie-001 | 送達 |
