PanLinx

tiếng Việtvie-000
nô bộc
Englisheng-000servant
Englisheng-000servitor
françaisfra-000domestique
françaisfra-000serviteur
русскийrus-000прислуга
русскийrus-000слуга
tiếng Việtvie-000bồi bếp
tiếng Việtvie-000gia nhân
tiếng Việtvie-000hầu cận
tiếng Việtvie-000tôi tớ
tiếng Việtvie-000đầy tớ
𡨸儒vie-001奴僕


PanLex

PanLex-PanLinx