tiếng Việt | vie-000 |
sự nô lệ |
English | eng-000 | servitude |
English | eng-000 | slavery |
français | fra-000 | asservissement |
français | fra-000 | servage |
français | fra-000 | servitude |
italiano | ita-000 | servitù |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự gò bó |
tiếng Việt | vie-000 | sự lệ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự quy phục |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng nô lệ |