tiếng Việt | vie-000 |
an cư lạc nghiệp |
English | eng-000 | settle |
русский | rus-000 | оседать |
tiếng Việt | vie-000 | làm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | sinh cơ lập nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sống |
tiếng Việt | vie-000 | sống cố định |
tiếng Việt | vie-000 | định cư |
tiếng Việt | vie-000 | ổn định cuộc sống |
𡨸儒 | vie-001 | 安居樂業 |