| tiếng Việt | vie-000 |
| chuột cống | |
| English | eng-000 | brown rat |
| English | eng-000 | sewer rat |
| English | eng-000 | sewer-rat |
| français | fra-000 | rat d’égout |
| français | fra-000 | surmulot |
| bokmål | nob-000 | rotte |
| русский | rus-000 | крыса |
| tiếng Việt | vie-000 | chuột |
| tiếng Việt | vie-000 | chuột đồng |
| tiếng Việt | vie-000 | con chuột chù |
