PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm lung lay
Englisheng-000shake
Englisheng-000shaken
Englisheng-000unsettle
françaisfra-000ébranler
русскийrus-000колебать
русскийrus-000пошатнуть
tiếng Việtvie-000gây hoài nghi
tiếng Việtvie-000lung lạc
tiếng Việtvie-000làm ... dao động
tiếng Việtvie-000làm lay chuyển
tiếng Việtvie-000làm lộn xộn
tiếng Việtvie-000làm rung chuyển
tiếng Việtvie-000làm rối loạn
tiếng Việtvie-000phá rối
tiếng Việtvie-000rung


PanLex

PanLex-PanLinx