tiếng Việt | vie-000 |
cạn đi |
English | eng-000 | shallow |
English | eng-000 | shoal |
русский | rus-000 | высыхать |
русский | rus-000 | иссякать |
русский | rus-000 | мелеть |
русский | rus-000 | мельчать |
tiếng Việt | vie-000 | cạn dần |
tiếng Việt | vie-000 | khô cạn đi |
tiếng Việt | vie-000 | khô đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cạn |
tiếng Việt | vie-000 | nông dần |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nông |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên nông cạn |