tiếng Việt | vie-000 |
đá phiến |
English | eng-000 | schist |
English | eng-000 | shaly |
English | eng-000 | slaty |
français | fra-000 | schiste |
русский | rus-000 | сланец |
русский | rus-000 | сланцевый |
tiếng Việt | vie-000 | diệo thạch |
tiếng Việt | vie-000 | diệp thạch |
tiếng Việt | vie-000 | như đá phiến |
tiếng Việt | vie-000 | phiến thạch |