| tiếng Việt | vie-000 |
| thếp | |
| U+ | art-254 | 241BB |
| English | eng-000 | gild |
| English | eng-000 | quire |
| English | eng-000 | sheaf |
| English | eng-000 | sheaves |
| français | fra-000 | assiette |
| français | fra-000 | liasse |
| français | fra-000 | main |
| русский | rus-000 | покрываться |
| русский | rus-000 | покрытие |
| русский | rus-000 | стопа |
| tiếng Việt | vie-000 | bó |
| tiếng Việt | vie-000 | bọc |
| tiếng Việt | vie-000 | che |
| tiếng Việt | vie-000 | lượm |
| tiếng Việt | vie-000 | lợp |
| tiếng Việt | vie-000 | mạ |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | ram |
| tiếng Việt | vie-000 | trùm |
| tiếng Việt | vie-000 | xuy |
| tiếng Việt | vie-000 | đậy |
| tiếng Việt | vie-000 | đắp |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𤆻 |
