PanLinx

tiếng Việtvie-000
bị méo mó
Englisheng-000deformed
Englisheng-000shear
Englisheng-000shorn
tiếng Việtvie-000bị biến dạng
tiếng Việtvie-000bị đứt gãy
tiếng Việtvie-000làm biến dạng
tiếng Việtvie-000làm méo mó
tiếng Việtvie-000làm đứt gãy


PanLex

PanLex-PanLinx