tiếng Việt | vie-000 |
đậy |
Universal Networking Language | art-253 | shut(icl>close>do,agt>person,obj>concrete_thing) |
U+ | art-254 | 22AD9 |
U+ | art-254 | 290A0 |
English | eng-000 | cover |
English | eng-000 | sheet |
English | eng-000 | shut |
English | eng-000 | shut down |
français | fra-000 | boucher |
français | fra-000 | couvrir |
français | fra-000 | fermer |
français | fra-000 | rabattre |
français | fra-000 | rabattre le couvercle |
italiano | ita-000 | coprire |
русский | rus-000 | закрывать |
русский | rus-000 | одевать |
русский | rus-000 | одетый |
русский | rus-000 | покрываться |
русский | rus-000 | покрытие |
русский | rus-000 | прикрывать |
русский | rus-000 | прикрываться |
русский | rus-000 | укрывать |
tiếng Việt | vie-000 | bọc |
tiếng Việt | vie-000 | che |
tiếng Việt | vie-000 | che kín |
tiếng Việt | vie-000 | che phủ |
tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | gập |
tiếng Việt | vie-000 | khép |
tiếng Việt | vie-000 | lợp |
tiếng Việt | vie-000 | mạ |
tiếng Việt | vie-000 | ngậm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | nút |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ che |
tiếng Việt | vie-000 | phủ kín |
tiếng Việt | vie-000 | phủ lên |
tiếng Việt | vie-000 | quấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự che |
tiếng Việt | vie-000 | thếp |
tiếng Việt | vie-000 | trùm |
tiếng Việt | vie-000 | trùm kín |
tiếng Việt | vie-000 | trùm lên |
tiếng Việt | vie-000 | xuy |
tiếng Việt | vie-000 | úp |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đắp |
𡨸儒 | vie-001 | 𢫙 |
𡨸儒 | vie-001 | 𩂠 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menutup |