tiếng Việt | vie-000 |
trùm kín |
English | eng-000 | sheet |
italiano | ita-000 | costellare |
русский | rus-000 | завертываться |
русский | rus-000 | закутывать |
русский | rus-000 | закутываться |
русский | rus-000 | кутать |
русский | rus-000 | кутаться |
tiếng Việt | vie-000 | bao chặt |
tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bọc kín |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ kín |
tiếng Việt | vie-000 | quấn |
tiếng Việt | vie-000 | quấn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | trải đầy ra |
tiếng Việt | vie-000 | đậy |
tiếng Việt | vie-000 | ủ |