tiếng Việt | vie-000 |
nấp |
U+ | art-254 | 29135 |
English | eng-000 | hide |
English | eng-000 | lie in hiding |
English | eng-000 | shelter |
français | fra-000 | abriter |
français | fra-000 | se cacher |
français | fra-000 | se couvrir |
français | fra-000 | se nicher |
français | fra-000 | se retrancher |
français | fra-000 | se tapir |
français | fra-000 | tapi |
italiano | ita-000 | annidare |
русский | rus-000 | засесть |
русский | rus-000 | затаиться |
русский | rus-000 | попрятаться |
русский | rus-000 | притаиться |
русский | rus-000 | приютиться |
русский | rus-000 | прятаться |
русский | rus-000 | скрываться |
русский | rus-000 | укрываться |
tiếng Việt | vie-000 | bám trụ |
tiếng Việt | vie-000 | cố thủ |
tiếng Việt | vie-000 | giấu mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm tổ |
tiếng Việt | vie-000 | lót ổ |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn |
tiếng Việt | vie-000 | lủi |
tiếng Việt | vie-000 | náu mình |
tiếng Việt | vie-000 | núp |
tiếng Việt | vie-000 | tránh |
tiếng Việt | vie-000 | trú |
tiếng Việt | vie-000 | trốn |
tiếng Việt | vie-000 | trốn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | đụt |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn mình |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn náu |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn núp |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn nấp |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn trốn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn ấp |
tiếng Việt | vie-000 | ở |
tiếng Việt | vie-000 | ở trong tổ |
𡨸儒 | vie-001 | 𩄵 |