PanLinx

tiếng Việtvie-000
tỏ rõ
Englisheng-000shew
Englisheng-000shewn
Englisheng-000show
Englisheng-000shown
Englisheng-000stamp
françaisfra-000déclaré
françaisfra-000dénoncer
françaisfra-000dénoter
françaisfra-000déployer
françaisfra-000manifester clairement
françaisfra-000marquer
françaisfra-000montrer
françaisfra-000révéler
italianoita-000denotare
italianoita-000rivelare
русскийrus-000выказывать
русскийrus-000выявление
русскийrus-000выявлять
русскийrus-000демонстрировать
русскийrus-000обличать
русскийrus-000обнаруживать
русскийrus-000обнаруживаться
русскийrus-000проявление
русскийrus-000проявлять
русскийrus-000явствовать
tiếng Việtvie-000biểu dương
tiếng Việtvie-000biểu hiện
tiếng Việtvie-000biểu lộ
tiếng Việtvie-000biểu thị
tiếng Việtvie-000bộc lộ
tiếng Việtvie-000chỉ rõ
tiếng Việtvie-000chứng minh
tiếng Việtvie-000chứng tỏ
tiếng Việtvie-000công khai
tiếng Việtvie-000hiện rõ
tiếng Việtvie-000không úp mở
tiếng Việtvie-000lộ ra
tiếng Việtvie-000lộ rõ
tiếng Việtvie-000nêu rõ
tiếng Việtvie-000nói rõ
tiếng Việtvie-000thấy rõ
tiếng Việtvie-000tỏ
tiếng Việtvie-000tỏ ra


PanLex

PanLex-PanLinx