English | eng-000 |
shewn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | chiến dịch |
tiếng Việt | vie-000 | cho thấy |
tiếng Việt | vie-000 | cho xem |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc triển lãm |
tiếng Việt | vie-000 | công việc kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | cơ hội |
tiếng Việt | vie-000 | dạy |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | dắt |
tiếng Việt | vie-000 | dịp |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | hình thức |
tiếng Việt | vie-000 | lòi ra |
tiếng Việt | vie-000 | nước đầu ối |
tiếng Việt | vie-000 | ra trước công chúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giả đò |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoe khoang |
tiếng Việt | vie-000 | sự phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | trông rõ |
tiếng Việt | vie-000 | trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | việc |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | đưa cho xem |