PanLinx
English
eng-000
shield-shaped
العربية
arb-000
درقي
普通话
cmn-000
盾状的
English
eng-000
peltate
suomi
fin-000
kilpimäinen
русский
rus-000
щитообразный
ภาษาไทย
tha-000
รูปโล่
tiếng Việt
vie-000
có hình khiên
tiếng Việt
vie-000
có hình mộc
PanLex