English | eng-000 |
shieling |
English | eng-000 | pasture |
yn Ghaelg | glv-000 | eairee |
한국어 | kor-000 | 오두막 |
русский | rus-000 | выгон |
русский | rus-000 | навес для овец |
русский | rus-000 | пастбище |
русский | rus-000 | хижина пастуха |
ภาษาไทย | tha-000 | ทุ่งเลี้ยงสัตว์ |
ภาษาไทย | tha-000 | ฟาร์มเลี้ยงสัตว์ |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng cừu |
tiếng Việt | vie-000 | lán |
tiếng Việt | vie-000 | lều |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tranh vách đất |
tiếng Việt | vie-000 | đồng cỏ |