tiếng Việt | vie-000 |
trút bỏ |
English | eng-000 | shift |
français | fra-000 | abdiquer |
français | fra-000 | se décharger |
français | fra-000 | se dépouiller de |
français | fra-000 | secouer |
français | fra-000 | ôter |
italiano | ita-000 | scaricare |
русский | rus-000 | слагать |
русский | rus-000 | снятие |
tiếng Việt | vie-000 | giũ |
tiếng Việt | vie-000 | khước từ |
tiếng Việt | vie-000 | trút lên |
tiếng Việt | vie-000 | từ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vứt bỏ |