tiếng Việt | vie-000 |
tống khứ |
English | eng-000 | ship |
français | fra-000 | chasser |
français | fra-000 | débarquer |
français | fra-000 | se débarrasser de |
français | fra-000 | se débarrassere |
français | fra-000 | se défaire de |
bokmål | nob-000 | bortvise |
tiếng Việt | vie-000 | khử |
tiếng Việt | vie-000 | trục xuất |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi đi |
𡨸儒 | vie-001 | 送去 |