tiếng Việt | vie-000 |
không sâu |
English | eng-000 | shoal |
English | eng-000 | skin-deep |
English | eng-000 | sublime |
bokmål | nob-000 | grunn |
русский | rus-000 | неглубокий |
русский | rus-000 | плоский |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ có bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | cạn |
tiếng Việt | vie-000 | hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | không bền |
tiếng Việt | vie-000 | không quá lần da |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nông |
tiếng Việt | vie-000 | nông cạn |
tiếng Việt | vie-000 | ấn tượng |