| tiếng Việt | vie-000 |
| cửa hiệu | |
| English | eng-000 | shop |
| English | eng-000 | store |
| italiano | ita-000 | bottega |
| italiano | ita-000 | negozio |
| русский | rus-000 | лавка |
| русский | rus-000 | лавочка |
| русский | rus-000 | магазин |
| русский | rus-000 | магазинный |
| tiếng Việt | vie-000 | cửa hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệu buôn |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệu buôn nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | quán |
| tiếng Việt | vie-000 | thương điếm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiệm buôn nhỏ |
