PanLinx

tiếng Việtvie-000
phai màu
Englisheng-000shop-soiled
Englisheng-000shop-worn
françaisfra-000décharger
françaisfra-000décoloré
françaisfra-000délavé
françaisfra-000déteindre
françaisfra-000fané
françaisfra-000passé
françaisfra-000se décolorer
italianoita-000sbiadire
italianoita-000sbiadito
italianoita-000scolorarsi
italianoita-000slavato
русскийrus-000выгорать
русскийrus-000выцветать
русскийrus-000линялый
русскийrus-000линять
русскийrus-000полинялый
tiếng Việtvie-000bạc màu
tiếng Việtvie-000bẩn bụi
tiếng Việtvie-000bị khử màu
tiếng Việtvie-000mất màu
tiếng Việtvie-000mờ
tiếng Việtvie-000nhạt màu
tiếng Việtvie-000nhạt đi
tiếng Việtvie-000nhợt màu
tiếng Việtvie-000phai nhạt


PanLex

PanLex-PanLinx