tiếng Việt | vie-000 |
bất thình lình |
English | eng-000 | short |
English | eng-000 | slap |
français | fra-000 | brusque |
français | fra-000 | brusquement |
italiano | ita-000 | bruciapelo |
italiano | ita-000 | bruscamente |
italiano | ita-000 | di botto |
italiano | ita-000 | di schianto |
italiano | ita-000 | improvvisamente |
italiano | ita-000 | improvviso |
русский | rus-000 | вдруг |
русский | rus-000 | внезапно |
русский | rus-000 | внезапность |
русский | rus-000 | внезапный |
русский | rus-000 | врасплох |
русский | rus-000 | круто |
русский | rus-000 | крутой |
русский | rus-000 | неожиданно |
русский | rus-000 | неожиданность |
русский | rus-000 | неожиданный |
русский | rus-000 | нечаянно |
русский | rus-000 | нечаянный |
русский | rus-000 | скоропостижно |
русский | rus-000 | скоропостижный |
русский | rus-000 | экспромтом |
tiếng Việt | vie-000 | bất chợt |
tiếng Việt | vie-000 | bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | bất thần |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng dưng |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | chợt |
tiếng Việt | vie-000 | hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | hốt nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | phắt |
tiếng Việt | vie-000 | thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | trúng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất kỳ bất ý |
tiếng Việt | vie-000 | đùng một cái |
tiếng Việt | vie-000 | độp một cái |
tiếng Việt | vie-000 | đột ngột |
tiếng Việt | vie-000 | đột nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | đột nhiện |