| tiếng Việt | vie-000 |
| người bắn | |
| English | eng-000 | shot |
| français | fra-000 | tireur |
| italiano | ita-000 | tiratore |
| русский | rus-000 | стрелковый |
| русский | rus-000 | стрелок |
| tiếng Việt | vie-000 | người xạ kích |
| tiếng Việt | vie-000 | tay súng |
| tiếng Việt | vie-000 | xạ thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | xạ viên |
