tiếng Việt | vie-000 |
len lỏi |
English | eng-000 | shoulder |
English | eng-000 | shove |
English | eng-000 | twist |
français | fra-000 | glisser |
français | fra-000 | s’immiscer |
français | fra-000 | s’insinuer |
tiếng Việt | vie-000 | che bằng vai |
tiếng Việt | vie-000 | lách |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn vào |
tiếng Việt | vie-000 | xiên qua |
tiếng Việt | vie-000 | xô |
tiếng Việt | vie-000 | xô lấn |
tiếng Việt | vie-000 | đi vòng vèo |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy |