PanLinx

tiếng Việtvie-000
len lỏi
Englisheng-000shoulder
Englisheng-000shove
Englisheng-000twist
françaisfra-000glisser
françaisfra-000s’immiscer
françaisfra-000s’insinuer
tiếng Việtvie-000che bằng vai
tiếng Việtvie-000lách
tiếng Việtvie-000lẻn vào
tiếng Việtvie-000xiên qua
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000xô lấn
tiếng Việtvie-000đi vòng vèo
tiếng Việtvie-000đẩy


PanLex

PanLex-PanLinx