| tiếng Việt | vie-000 |
| reo hò | |
| English | eng-000 | shout |
| English | eng-000 | shout for encouragement |
| English | eng-000 | shout for joy |
| italiano | ita-000 | acclamare |
| bokmål | nob-000 | juble |
| русский | rus-000 | восклицание |
| русский | rus-000 | скандировать |
| tiếng Việt | vie-000 | hoan hô |
| tiếng Việt | vie-000 | hò hét |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu lên |
| tiếng Việt | vie-000 | la hét |
| tiếng Việt | vie-000 | reo lên |
| tiếng Việt | vie-000 | reo mừng |
| tiếng Việt | vie-000 | reo vang |
| tiếng Việt | vie-000 | reo vui |
| tiếng Việt | vie-000 | thốt lên |
| tiếng Việt | vie-000 | vui mừng.| |
