tiếng Việt | vie-000 |
quắt lại |
English | eng-000 | shrivel |
English | eng-000 | shrunken |
français | fra-000 | ratatiné |
français | fra-000 | se ratatiner |
русский | rus-000 | высыхать |
русский | rus-000 | ссыхаться |
русский | rus-000 | съежиться |
tiếng Việt | vie-000 | co lại |
tiếng Việt | vie-000 | dăn dúm |
tiếng Việt | vie-000 | dăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | gầy đi |
tiếng Việt | vie-000 | héo hon |
tiếng Việt | vie-000 | khô dúm |
tiếng Việt | vie-000 | khô quắt |
tiếng Việt | vie-000 | khô tóp |
tiếng Việt | vie-000 | khô đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | quăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | teo lại |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên gầy đét |
tiếng Việt | vie-000 | tóp đi |