tiếng Việt | vie-000 |
thay đổi ý kiến |
English | eng-000 | shuffle |
français | fra-000 | se raviser |
français | fra-000 | varier |
bokmål | nob-000 | ombestemme |
русский | rus-000 | разубеждаться |
tiếng Việt | vie-000 | dao động |
tiếng Việt | vie-000 | thay đổi thái độ |
tiếng Việt | vie-000 | thay đổi ý định |