English | eng-000 |
shufflingly |
English | eng-000 | dodderingly |
English | eng-000 | haltingly |
English | eng-000 | hobblingly |
English | eng-000 | lamely |
English | eng-000 | limpingly |
English | eng-000 | staggeringly |
English | eng-000 | stumblingly |
English | eng-000 | teeteringly |
English | eng-000 | totteringly |
hrvatski | hrv-000 | dvolično |
hrvatski | hrv-000 | nepošteno |
hrvatski | hrv-000 | prevrtljivo |
hrvatski | hrv-000 | teško |
ภาษาไทย | tha-000 | กระย่องกระแย่ง |
ภาษาไทย | tha-000 | ย่องแย่ง |
tiếng Việt | vie-000 | dao động |
tiếng Việt | vie-000 | hãy thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | lừa dối |
tiếng Việt | vie-000 | mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | thoái thác |