tiếng Việt | vie-000 |
chẹt |
English | eng-000 | block |
English | eng-000 | choke |
English | eng-000 | close-fitting |
English | eng-000 | run over |
English | eng-000 | shut |
English | eng-000 | strangle |
English | eng-000 | strictured |
français | fra-000 | rançonner |
français | fra-000 | serrer fortement |
français | fra-000 | écraser |
italiano | ita-000 | travolgere |
русский | rus-000 | заклиниваться |
русский | rus-000 | прищемить |
русский | rus-000 | теснить |
русский | rus-000 | ущемление |
русский | rus-000 | ущемлять |
tiếng Việt | vie-000 | chen chúc |
tiếng Việt | vie-000 | chen chật |
tiếng Việt | vie-000 | chèn |
tiếng Việt | vie-000 | chèn ép |
tiếng Việt | vie-000 | cán |
tiếng Việt | vie-000 | dồn chật |
tiếng Việt | vie-000 | hóc |
tiếng Việt | vie-000 | kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | lấn |
tiếng Việt | vie-000 | lấn chật |
tiếng Việt | vie-000 | lấn át |
tiếng Việt | vie-000 | mắc |
tiếng Việt | vie-000 | nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | tắc |
tiếng Việt | vie-000 | ép |