PanLinx

tiếng Việtvie-000
cảnh tượng
Universal Networking Languageart-253sight(icl>display>thing)
বাংলাben-000চশমা
češtinaces-000atrakce
češtinaces-000podívaná
češtinaces-000spektákl
普通话cmn-000奇观
國語cmn-001奇觀
Hànyǔcmn-003qí guan
Englisheng-000sight
Englisheng-000spectacle
suomifin-000spektaakkeli
françaisfra-000scène
françaisfra-000spectacle
Srpskohrvatskihbs-001spektakl
Srpskohrvatskihbs-001спектакл
hrvatskihrv-000prizor
magyarhun-000látvány
արևելահայերենhye-000թամաշա
íslenskaisl-000sjónarspil
italianoita-000scena
italianoita-000spettacolo
한국어kor-000광경
lietuviųlit-000reginys
Nederlandsnld-000kijkspel
Nederlandsnld-000schouwtoneel
bokmålnob-000opptog
bokmålnob-000scene
bokmålnob-000syn
русскийrus-000зрелище
русскийrus-000картина
русскийrus-000сцена
slovenčinaslk-000výjav
españolspa-000espectáculo
españolspa-000ojera
svenskaswe-000spektakel
Türkçetur-000garip davranış
tiếng Việtvie-000bức tranh
tiếng Việtvie-000cuộc biểu diễn
tiếng Việtvie-000cảnh
tiếng Việtvie-000cảnh đẹp
tiếng Việtvie-000hình ảnh
tiếng Việtvie-000quang cảnh
tiếng Việtvie-000sự biểu diễn
tiếng Việtvie-000sự trình diễn
tiếng Việtvie-000sự trưng bày
𡨸儒vie-001景象
ייִדישydd-000ספּעקטאַקל
Bahasa Malaysiazsm-000pemandangan


PanLex

PanLex-PanLinx