tiếng Việt | vie-000 |
nghiêm minh |
English | eng-000 | signal |
English | eng-000 | signally |
English | eng-000 | strict and clear |
français | fra-000 | rigoureusement équitable |
tiếng Việt | vie-000 | gương mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | đang kể |
tiếng Việt | vie-000 | đáng chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | đáng kể |
𡨸儒 | vie-001 | 嚴明 |