PanLinx

tiếng Việtvie-000
có nghĩa
Englisheng-000constant
Englisheng-000imply
Englisheng-000significant
Englisheng-000signify
Englisheng-000spell
françaisfra-000fidèle
françaisfra-000loyalement dévoué
françaisfra-000significatif
русскийrus-000значимый
русскийrus-000преданный
tiếng Việtvie-000bao hàm
tiếng Việtvie-000báo hiệu
tiếng Việtvie-000chung thủy
tiếng Việtvie-000có hệ quả
tiếng Việtvie-000có nghì
tiếng Việtvie-000có ý nghĩa
tiếng Việtvie-000có ỹ nghĩa
tiếng Việtvie-000hiểu ngầm là
tiếng Việtvie-000kéo theo
tiếng Việtvie-000nghĩa là
tiếng Việtvie-000trung thành
tiếng Việtvie-000tận tâm
tiếng Việtvie-000tận tụy
tiếng Việtvie-000đáng kể


PanLex

PanLex-PanLinx