| tiếng Việt | vie-000 |
| âm thầm | |
| English | eng-000 | silent |
| English | eng-000 | silently |
| français | fra-000 | en silence |
| français | fra-000 | muet |
| français | fra-000 | obscur |
| français | fra-000 | secret |
| français | fra-000 | secrètement |
| français | fra-000 | sourd |
| français | fra-000 | sourdement |
| italiano | ita-000 | in silenzio |
| italiano | ita-000 | in sordina |
| italiano | ita-000 | nascosto |
| русский | rus-000 | втайне |
| русский | rus-000 | сокровенный |
| tiếng Việt | vie-000 | bí mật |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu kín |
| tiếng Việt | vie-000 | giấu kín |
| tiếng Việt | vie-000 | im lặng |
| tiếng Việt | vie-000 | không hiển nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | ngấm ngầm |
| tiếng Việt | vie-000 | ngầm |
| tiếng Việt | vie-000 | sâu kín |
| tiếng Việt | vie-000 | thầm |
| tiếng Việt | vie-000 | thầm kín |
| tiếng Việt | vie-000 | thầm lặng |
| tiếng Việt | vie-000 | tối tăm |
| tiếng Việt | vie-000 | yên lặng |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
