| tiếng Việt | vie-000 |
| giàu sang | |
| English | eng-000 | high and rich |
| English | eng-000 | silk-stocking |
| français | fra-000 | huppé |
| русский | rus-000 | богаство |
| русский | rus-000 | богатый |
| tiếng Việt | vie-000 | giàu |
| tiếng Việt | vie-000 | giàu có |
| tiếng Việt | vie-000 | phong lưu |
| tiếng Việt | vie-000 | phong phú |
| tiếng Việt | vie-000 | quý tộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
